
BMS-1166-N-piperidine-CO-N-piperazine Số CAS: 2447066-14-8
Cấu trúc hóa học : BMS-1166-N-piperidin-CO-N-piperazine
Số CAS: 2447066-14-8
Mô tả
Cấu trúc hóa học : BMS-1166-N-piperidin-CO-N-piperazine
Số CAS: 2447066-14-8

BMS-1166-N-piperidin-CO-N-piperazine
Số danh mục: URK-V2492Chỉ được sử dụng cho phòng thí nghiệm.
BMS-1166-N-piperidine-CO-N-piperazine chứa phối tử PD-1/PD-L1 và trình liên kết PROTAC. Hợp chất này đã thể hiện hiệu lực và tính chọn lọc cao chống lại con đường PD{8}}/PD-L1.
Hoạt động sinh học
PD-1 (protein chết tế bào được lập trình 1) là một thụ thể được tìm thấy trên các tế bào miễn dịch, trong khi PD-L1 (phối tử chết theo chương trình 1) là một phối tử trên các tế bào khối u. Khi PD{6}} liên kết với PD-L1, nó sẽ ức chế hoạt động của các tế bào miễn dịch, khiến khối u trốn tránh miễn dịch. BMS-1166-N-piperidine-CO-N-piperazine hoạt động bằng cách liên kết có chọn lọc với PD-L1 và gây ra sự thoái hóa PD-L1 thông qua hệ thống ubiquitin-proteasome. Điều này dẫn đến việc kích hoạt lại các tế bào miễn dịch và tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào khối u của chúng.
Sự phát triển BMS-1166-N-piperidine-CO-N-piperazine là một bước đột phá đáng kể trong điều trị ung thư. Bằng cách nhắm vào con đường PD{5}}/PD-L1, nó đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong các nghiên cứu tiền lâm sàng về điều trị các loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư hắc tố, ung thư phổi và ung thư bàng quang.
Một số thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của BMS-1166-N-piperidine-CO-N-piperazine trong các loại ung thư khác nhau. Nếu kết quả là khả quan, nó có thể mở đường cho một phương pháp trị liệu mới trong điều trị ung thư.
Tóm lại, việc phát hiện ra BMS-1166-N-piperidine-CO-N-piperazine chứng tỏ những tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu ung thư. Bằng cách nhắm mục tiêu vào con đường PD{5}}/PD-L1, nó mang lại một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho các liệu pháp điều trị ung thư truyền thống. Loại thuốc này có khả năng thay đổi phương pháp điều trị ung thư và cải thiện cuộc sống của hàng triệu người.
Tính chất lý hóa
M.Wt |
707.26 |
|
Công thức |
C41H43ClN4O5 |
|
Số CAS |
2447066-14-8 |
|
Vẻ bề ngoài |
Chất rắn |
|
Kho |
bột đặc -20 độ 3 năm; 4 độ 2 năm |
trong dung môi -80 độ 6 tháng -20 độ 1 tháng |
độ hòa tan |
|
|
Tên hóa học |
|
Người giới thiệu
1. Wang L, và cộng sự. Tế bào Mol. 2020;77(5):1082-93.
2. Chu Q, và cộng sự. Xã Nat. 2021;12(1):1-13.
3. Xu J, và cộng sự. Mục tiêu Onco có. 2021;14:2325.
4. Zhao M, và cộng sự. Mặt trận Oncol. 2020;10:580026.
Chú phổ biến: BMS-1166-N-piperidine-CO-N-piperazine Số CAS: 2447066-14-8, BMS Trung Quốc-1166-N-piperidine-CO-N-piperazine Số CAS: 2447066-14-8
Gửi yêu cầu
Bạn cũng có thể thích